Chất liệu vỏ bọc | 310S,Inconel600 |
---|---|
Sự định cỡ | K,N,E,J,T,R,B,S,Pt100 |
đường kính | 0,5mm-12,7mm |
Tên | Đầu dò EGT Cặp nhiệt điện loại K cho đầu dò nhiệt độ khí thải |
Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
Chất liệu vỏ bọc | 310S,Inconel600 |
---|---|
Sự định cỡ | K,N,E,J,T,R,B,S,Pt100 |
đường kính | 0,5mm-12,7mm |
Tên | Cảm biến đầu dò nhiệt độ cặp nhiệt điện loại K loại EGT Vít xả có đầu nối |
Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
Chất liệu vỏ bọc | 310S,Inconel600 |
---|---|
Sự định cỡ | K,N,E,J,T,R,B,S,Pt100 |
đường kính | 0,5mm-12,7mm |
Tên | Đầu dò khí thải loại K Cảm biến EGT nhiệt độ cặp nhiệt điện |
Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
Chất liệu vỏ bọc | 310S,Inconel600 |
---|---|
Sự định cỡ | K,N,E,J,T,R,B,S,Pt100 |
đường kính | 0,5mm-12,7mm |
Tên | Cặp nhiệt điện EGT Loại K cho đầu dò nhiệt độ khí thải với đầu & đầu nối tiếp xúc |
Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
Vật liệu vỏ bọc | 310S, Inconel600 |
---|---|
Sự định cỡ | K, N, E, J, T, R, B, S, Pt100 |
Dia | 0,5mm-12,7mm |
Tên | Cảm biến đầu dò nhiệt độ cặp nhiệt độ EGT Loại K Vít xả có đầu nối |
Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
Vật liệu vỏ bọc | 310S, Inconel600 |
---|---|
Sự định cỡ | K, N, E, J, T, R, B, S, Pt100 |
Dia | 0,5mm-12,7mm |
Tên | Đầu dò nhiệt độ cảm biến cặp nhiệt điện EGT |
Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
Vật liệu vỏ bọc | 310S, Inconel600 |
---|---|
Sự định cỡ | K, N, E, J, T, R, B, S, Pt100 |
Dia | 0,5mm-12,7mm |
Tên | Cặp nhiệt điện EGT Cảm biến đầu dò nhiệt độ NPT 1/8 "NPT Đầu dò nhiệt độ khí thải có đầu tiếp x |
Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
Áo khoác | 310S, Inconel600 |
---|---|
Cốt lõi | đơn đôi |
Sự định cỡ | K, N, E, J, T, R, B, S, Pt100 |
Dia | 0,5mm-12,7mm |
Tên | Cặp nhiệt điện EGT Cảm biến đầu dò nhiệt độ NPT 1/8 "NPT Đầu dò nhiệt độ khí thải có đầu tiếp x |
Áo khoác | 310S,Inconel600 |
---|---|
Cốt lõi | đơn đôi |
Sự định cỡ | K,N,E,J,T,R,B,S,Pt100 |
đường kính | 0,5mm-12,7mm |
Tên | Cặp Nhiệt Điện EGT K Loại 1/8" NPT Đầu Dò Nhiệt Độ Cảm Biến Đầu Dò Nhiệt Độ Khí Xả Với Đầu & |
Chất liệu vỏ bọc | 310S,Inconel600 |
---|---|
Sự định cỡ | K,N,E,J,T,R,B,S,Pt100 |
đường kính | 0,5mm-12,7mm |
Tên | Đầu dò khí thải loại K Cảm biến EGT nhiệt độ cặp nhiệt điện |
Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |